Có 2 kết quả:
愛之如命 ài zhī rú mìng ㄚㄧˋ ㄓ ㄖㄨˊ ㄇㄧㄥˋ • 爱之如命 ài zhī rú mìng ㄚㄧˋ ㄓ ㄖㄨˊ ㄇㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) inordinately fond of sth
(2) lit. to love it as one's life
(2) lit. to love it as one's life
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) inordinately fond of sth
(2) lit. to love it as one's life
(2) lit. to love it as one's life
Bình luận 0